➤ Hệ sinh thái học tiếng Anh toàn diện 4CE bao gồm: Class (lớp học), Club (Câu lạc bộ), Estudy (Hệ thống học Online), Conference (Hội thảo) và Community (Hoạt động cộng đồng), chỉ có tại Langmaster! Tìm hiểu thêm tại
➤Langmaster Learning System – Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người mới bắt đầu/ mất gốc:
➤ Khóa học Gia sư trực tuyến 1 kèm 1:
➤ Khóa học Online Trọn bộ tiếng Anh giao tiếp với GVBN:
➤ Đăng ký theo dõi kênh Youtube:
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
Từ vựng tiếng Anh cơ bản – 100 ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➡️ Danh sách video bài học tiếng Anh giao tiếp bổ ích và thú vị tại học tiếng Anh Langmaster:
1⃣ Langmaster Review: cảm nhận về Langmaster:
2⃣ Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho người bắt đầu/ mất gốc:
3⃣ Lộ trình học tiếng Anh dành cho người mất gốc:
4⃣ Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ:
5⃣ Tiếng Anh giao tiếp cơ bản:
6⃣ Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày:
7⃣ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng:
8⃣ Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp:
9️⃣ Thông tin về sách của Langmaster:
➤ Tham gia cộng đồng đam mê học tiếng Anh:
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
➤ Thấu hiểu chính mình để tìm ra lộ trình, phương pháp học tiếng Anh online phù hợp nhất bằng giải pháp TƯ VẤN CHUYÊN SÂU duy nhất tại #LANGMASTER
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
☎ Comment số điện thoại để được tư vấn trực tiếp
Share để ghi nhớ và học tập!
#HoctiengAnh #TiengAnhGiaoTiep #Langmaster #Học_tiếng_Anh_online
Nguồn: https://sociercise.com
Xem thêm bài viết khác: https://sociercise.com/giao-duc
[related_posts_by_tax title=”Xem thêm Bài Viết:”]
Cô tốt quá
THANK YOU '' HỌC TIẾNG ANH LANGMASTER
great
I like LANGMASTER
whoa , Ilike the teacher
thanks
thank you Langmaster
you taught really well.
tôi muốn học online có được không
Try🥰
Cảm ơn cô giáo tôi muốn học online cô có thể giúp tôi không?
Y
1.provide : cung cấp
2.lose /lu :z/ : mất, ko còn nữa
3.set : bố trí, sắp đặt
4.lead /li :d/ : lãnh đạo, chỉ huy
5.create /kri(:) 'eit/ : tạo ra
6.grow : phát triển
7.consider : cân nhắc (6:48)
8.fall /fo: l/ : rơi, ngã
9.reach /ri: ch/ : với lấy, với tới
10.remain /ri'mein/ : còn lại
11.raise /reiz/ : nâng lên, giơ lên
12.require /ri 'kwaiơ/ : yêu cầu
13.report /ri'po:t/: báo cáo
14.break /breik/ : vỡ
15.carry /'kaeri/ : mang theo
I like teacher ❤️❤️❤️❤️❤️❤️❤️❤️❤️
Teacher teaches very easy understand
Thank for teacher very much👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍👍
Thank you langmaster
(:"
Quá hay
🌹🌹🌹🌹🌹🌹🌹
Love Langmaster
cũng có ích nhưng từ xếp lộn xà lộn xộn chả hiểu theo trật tự gì? Thứ tự phổ biến? CHức năng? Từ đồng nghĩa/gần nghĩa/ Trái nghĩa?
Thank you very much
100%
thank you teacher.it's so great
Thanks vocabulary 👈💚💚💚💚💚
great
cảm ơn cô
[email protected]
so great i can understand 80% this vocabulary in video 😋 and i never know about the vocabulary of mine.
Great l love tea cher
I realy like video. Thank you so much!
Thanks a lot
mfhchymc hfhiu gyuy l
hay qua co co nhung co dieu co xau qua
0961909573
tram qua
very well
Teacher is very beautiful
bài giãng của cô rất hữu ick ạ I love you
Great!!!
Trông khẩu hình miệng mệt vc ^^
Eo bên này lại dạy theo Anh Anh rồi :vv Tạm biệt :>
😍😍😍
Nice
One of the best English spoken channel & you are so amazing teaching